Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: IDYMR (戈木卜一口)
Unicode: U+4706
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: nip6, zip3

Tự hình 1

Dị thể 1