Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
ngôn 言 (+12 nét)
Hình thái:
⿰言貴Nét bút:
丶一一一丨フ一丨フ一丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: YRLMC (卜口中一金)
Unicode:
U+470BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận