Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ丨一ノ一丨一丨フ一一
Thương Hiệt: YRNLB (卜口弓中月)
Unicode: U+470F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 2