Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ: ngôn 言 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノ一丨一丨フ一一丶一一一丨フ一
Thương Hiệt: NBYMR (弓月卜一口)
Unicode: U+4710
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0