Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
ác,
ốTổng nét: 19
Bộ:
ngôn 言 (+12 nét)
Hình thái:
⿰言惡Nét bút:
丶一一一丨フ一一丨一フフ一丨一丶フ丶丶Thương Hiệt: YRMMP (卜口一一心)
Unicode:
U+4711Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận