Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 19
Bộ:
ngôn 言 (+12 nét)
Hình thái:
⿰言奧Nét bút:
丶一一一丨フ一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶Thương Hiệt: YRHBK (卜口竹月大)
Unicode:
U+4712Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận