Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
ngôn 言 (+12 nét)
Hình thái:
⿰言葉Nét bút:
丶一一一丨フ一一丨丨一丨丨一フ一丨ノ丶Thương Hiệt: YRTPD (卜口廿心木)
Unicode:
U+4713Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận