Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
ngôn 言 (+12 nét)
Hình thái:
⿰言遀Nét bút:
丶一一一丨フ一一ノ一丨一丨フ一一丶フ丶Thương Hiệt: YRYKB (卜口卜大月)
Unicode:
U+4714Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận