Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cảnh,
khểnhTổng nét: 19
Bộ:
ngôn 言 (+12 nét)
Nét bút:
丶一一一丨フ一一丨丨ノフ丨フ一ノ一ノ丶Thương Hiệt: YRTRK (卜口廿口大)
Unicode:
U+4718Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận