Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 21
Bộ:
ngôn 言 (+14 nét)
Hình thái:
⿰言遝Nét bút:
丶一一一丨フ一丨フ丨丨一丨ノノ丶丶丶フ丶Thương Hiệt: YRYWF (卜口卜田火)
Unicode:
U+471AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận