Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sấm,
xớmTổng nét: 22
Bộ:
ngôn 言 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
⿰言韯Nét bút:
丶一一一丨フ一一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶Thương Hiệt: YRJIM (卜口十戈一)
Unicode:
U+471FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận