Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
ngôn 言 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⻈⿱⿰刃刃止Nét bút:
丶フフノ丶フノ丶丨一丨一Thương Hiệt: IVSIM (戈女尸戈一)
Unicode:
U+4727Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận