Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
lauTổng nét: 17
Bộ:
đậu 豆 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿱炏冖豆Nét bút:
丶ノノ丶丶ノノ丶丶フ一丨フ一丶ノ一Thương Hiệt: FFBMT (火火月一廿)
Unicode:
U+4741Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 7
Bình luận