Có 1 kết quả:

tông
Âm Nôm: tông
Tổng nét: 15
Bộ: thỉ 豕 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフノノノ丶丶丶フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: MOJMF (一人十一火)
Unicode: U+474B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceoi4, zung3

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

tông

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)