Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
thỉ 豕 (+12 nét)
Hình thái:
⿰豕童Nét bút:
一ノフノノノ丶丶一丶ノ一丨フ一一丨一一Thương Hiệt: MOYTG (一人卜廿土)
Unicode:
U+4751Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận