Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: trĩ 豸 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶丶ノフノノ一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: BHMHF (月竹一竹火)
Unicode: U+4760
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyun4

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4