Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 18
Bộ:
trĩ 豸 (+11 nét)
Hình thái:
⿰豸曼Nét bút:
ノ丶丶ノフノノ丨フ一一丨フ丨丨一フ丶Thương Hiệt: BHAWE (月竹日田水)
Unicode:
U+4762Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận