Có 1 kết quả:
hiền
Âm Nôm: hiền
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Nét bút: 丨丨フ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LEBUC (中水月山金)
Unicode: U+4768
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 12
Bộ: bối 貝 (+5 nét)
Nét bút: 丨丨フ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: LEBUC (中水月山金)
Unicode: U+4768
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: zin4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hiền hậu, hiền từ; thánh hiền