Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: nhai
Tổng nét: 15
Bộ: bối 貝 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一ノ一丨一一丨一
Thương Hiệt: BCMGG (月金一土土)
Unicode: U+477D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0