Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ: bối 貝 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ丶一丨フ一一フノ一フ
Thương Hiệt: BCSAV (月金尸日女)
Unicode: U+4781
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: an3, zan2, zing4

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0