Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 23
Bộ:
bối 貝 (+16 nét)
Hình thái:
⿰貝親Nét bút:
丨フ一一一ノ丶丶一丶ノ一一丨ノ丶丨フ一一一ノフThương Hiệt: BCYDU (月金卜木山)
Unicode:
U+478BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận