Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
xích 赤 (+7 nét)
Hình thái:
⿰赤尾Nét bút:
一丨一ノ丨ノ丶フ一ノノ一一フThương Hiệt: GCSHU (土金尸竹山)
Unicode:
U+4794Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận