Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ:
tẩu 走 (+3 nét)
Hình thái:
⿺走才Nét bút:
一丨一丨一ノ丶一丨ノThương Hiệt: GODH (土人木竹)
Unicode:
U+4797Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận