Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
địchTổng nét: 12
Bộ:
tẩu 走 (+5 nét)
Hình thái:
⿺走句Nét bút:
一丨一丨一ノ丶ノフ丨フ一Thương Hiệt: GOPR (土人心口)
Unicode:
U+47A4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 3
Bình luận