Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: thấu
Tổng nét: 14
Bộ: tẩu 走 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ一丨ノ丶フノ
Thương Hiệt: GOHDS (土人竹木尸)
Unicode: U+47AC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: taau3, zyu4, zyu5

Tự hình 1

Dị thể 1