Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: tẩu 走 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶ノ丨フ一一一一丨一
Thương Hiệt: GOHAG (土人竹日土)
Unicode: U+47B9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wang4, wong4

Bình luận 0