Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
toảnTổng nét: 22
Bộ:
tẩu 走 (+15 nét)
Hình thái:
⿺走賛Nét bút:
一丨一丨一ノ丶一一ノ丶一一ノ丶丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: GOQOC (土人手人金)
Unicode:
U+47CEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận