Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bặc,
phó,
vộiTổng nét: 9
Bộ:
túc 足 (+2 nét)
Hình thái:
⿰⻊卜Nét bút:
丨フ一丨一丨一丨丶Thương Hiệt: RMY (口一卜)
Unicode:
U+47D4Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận