Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノフ一フ
Thương Hiệt: RMHVP (口一竹女心)
Unicode: U+47D7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: se4, si6, zai6

Bình luận 0