Có 1 kết quả:

khạng
Âm Nôm: khạng
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丶一ノフ
Thương Hiệt: RMYHN (口一卜竹弓)
Unicode: U+47D8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

1/1

khạng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

khệnh khạng