Có 1 kết quả:

dạo
Âm Nôm: dạo
Tổng nét: 11
Bộ: túc 足 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: RMFH (口一火竹)
Unicode: U+47DE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cyu4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

dạo

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bán dạo; dạo chơi