Có 4 kết quả:
giãy • giẫy • nhảy • nhẩy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giãy chết; giãy nảy
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giẫy chết; giẫy dụa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bước nhảy; nhảy vọt
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xem Nhảy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm