Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sanh,
xanh,
xênh,
xinhTổng nét: 12
Bộ:
túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
⿱龸足Nét bút:
丨丶ノ丶フ丨フ一丨一ノ丶Thương Hiệt: FBRYO (火月口卜人)
Unicode:
U+47EBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận