Có 1 kết quả:

kheo
Âm Nôm: kheo
Tổng nét: 12
Bộ: túc 足 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨一丨一
Thương Hiệt: RMOM (口一人一)
Unicode: U+47EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

kheo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kheo chân