Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
bái,
bạtTổng nét: 14
Bộ:
túc 足 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⻊貝Nét bút:
丨フ一丨一丨一丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: RMBUC (口一月山金)
Unicode:
U+47FAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 4
Bình luận