Có 1 kết quả:

chờ
Âm Nôm: chờ
Tổng nét: 14
Bộ: túc 足 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RMOMD (口一人一木)
Unicode: U+47FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 9

1/1

chờ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chờ đợi, chờ chực