Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ:
túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻊录Nét bút:
丨フ一丨一丨一フ一一丨丶一ノ丶Thương Hiệt: RMVNE (口一女弓水)
Unicode:
U+47FFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận