Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
têTổng nét: 15
Bộ:
túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⻊亝Nét bút:
丨フ一丨一丨一フ丶フ丶フ丶一一Thương Hiệt: RMIIM (口一戈戈一)
Unicode:
U+4801Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận