Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: bấy, bễ, te, ti, vế
Tổng nét: 15
Bộ: túc 足 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨フ一一ノ一丨
Thương Hiệt: RMHHJ (口一竹竹十)
Unicode: U+480B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bei2, pe5

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0