Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: túc 足 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一一丨丨フ一ノフ一一
Thương Hiệt: RMJRB (口一十口月)
Unicode: U+4812
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wu4

Chữ gần giống 7

Bình luận 0