Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: RMHUK (口一竹山大)
Unicode: U+4817
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cau5

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

Bình luận 0