Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
túc 足 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⻊旁Nét bút:
丨フ一丨一丨一丶一丶ノ丶フ丶一フノThương Hiệt: RMYBS (口一卜月尸)
Unicode:
U+4819Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Chữ gần giống 51
Bình luận