Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: túc 足 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨一丨フ一丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: RMRBC (口一口月金)
Unicode: U+481D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 2

Bình luận 0