Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
toảnTổng nét: 18
Bộ:
túc 足 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⻊虘Nét bút:
丨フ一丨一丨一丨一フノノフ丨フ一一一Thương Hiệt: RMYPM (口一卜心一)
Unicode:
U+4821Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận