Có 4 kết quả:
dón • rón • tuyển • đón
Âm Nôm: dón, rón, tuyển, đón
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⻊巽
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: RMRUC (口一口山金)
Unicode: U+4823
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: túc 足 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⻊巽
Nét bút: 丨フ一丨一丨一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: RMRUC (口一口山金)
Unicode: U+4823
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: syun2
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 8
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
dón bước; dón tay làm phúc
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
rón rén
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
tuyển chọn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đưa đón, đón đường