Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
túc 足 (+13 nét)
Hình thái:
⿰⻊歲Nét bút:
丨フ一丨一丨一丨一丨一一ノ一丨ノノフノ丶Thương Hiệt: RMYMH (口一卜一竹)
Unicode:
U+4829Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Dị thể 1
Bình luận