Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
túc 足 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⻊鄧Nét bút:
丨フ一丨一丨一フ丶ノノ丶一丨フ一丶ノ一フ丨Thương Hiệt: RMNTL (口一弓廿中)
Unicode:
U+482CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận