Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đằngTổng nét: 23
Bộ:
túc 足 (+16 nét)
Hình thái:
⿰⻊駦Nét bút:
丨フ一丨一丨一丶ノ一一ノ丶一丨一一一丨フ丶丶丶丶Thương Hiệt: RMFQF (口一火手火)
Unicode:
U+482EĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận