Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: khu, xo
Tổng nét: 12
Bộ: thân 身 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一ノ丶一丶ノ一
Thương Hiệt: HHYT (竹竹卜廿)
Unicode: U+4834
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2