Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ:
thân 身 (+5 nét)
Hình thái:
⿰身付Nét bút:
ノ丨フ一一一ノノ丨一丨丶Thương Hiệt: HHODI (竹竹人木戈)
Unicode:
U+4835Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận